Có 1 kết quả:
保全 bǎo quán ㄅㄠˇ ㄑㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bảo toàn, giữ gìn
Từ điển Trung-Anh
(1) to save from damage
(2) to preserve
(3) to maintain
(4) to keep in good repair
(5) (Tw) security guard
(2) to preserve
(3) to maintain
(4) to keep in good repair
(5) (Tw) security guard
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0